Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 40919.

841. TRẦN THỊ NGÂN
    Bài 18: ôn tập phép công, phép trừ trong phạm vi 10/ Trần Thị Ngân: biên soạn; TH Mạc Thị Bưởi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

842. MẠC THỊ THẢO
    Bài 29: Luyện tập T2/ Mạc Thị Thảo: biên soạn; TH Mạc Thị Bưởi.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

843. NGUYỄN THỊ THU HUẾ
    Unit 5- Lesson 1- Getting Started/ Nguyễn Thị Thu Huế: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

844. NGUYỄN THỊ THU HUẾ
    Unit 5- Lesson 2- Acloser Look 1/ Nguyễn Thị Thu Huế: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

845. LÊ THỊ KIM NGÂN
    ut, ưt/ Lê Thị Kim Ngân: biên soạn; TH Mạc Thị Bưởi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

846. HÀ VĂN HOÀI
    Unit 1:MY HOBBIES: Lesson 1: Getting Started/ Hà Văn Hoài: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

847. HÀ VĂN HOÀI
    Unit 2:HEALTHY LIVING: Lesson 2 - A CLOSER LOOK 1/ Hà Văn Hoài: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

848. PHAN THỊ KIM DUNG
    Unit 1:LEISURE TIME: Lesson 6 - Skills 2 / Phan Thị Kim Dung: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

849. NGUYỄN THỊ LÝ
    Luyện tập (trang 84)/ Nguyễn Thị Lý: biên soạn; TH Mạc Thị Bưởi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

850. NGUYỄN THỊ THU HUẾ
    Lesson 5 - Skills 1/ Nguyễn Thị Thu Huế: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

851. NGUYỄN THỊ TUYẾN
    Tạo bài trình chiếu T1/ Nguyễn Thị Tuyến: biên soạn; TH Mạc Thị Bưởi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tin học; Bài giảng;

852. LẠI THỊ HẰNG
    Toán 2 tập 1 : bài 26 Đường gấp khúc tiết 1 / Lại Thị Hằng: biên soạn; Tiểu học Vân Đình.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

853. LƯU THỊ DOAN
    Unit 5- Lesson 1- Getting Started/ Lưu Thị Doan: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

854. LÊ THỊ ĐÀO
    Tiết 4: Luyện từ và câu/ Lê Thị Đào: biên soạn; TH Xuân Phú.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

855. TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG
    Toán 2 tập 1: bài 30 ngày tháng tiết 1 / Trần Thị Thùy Dương: biên soạn; Tiểu học Vân Đình.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

856. NGUYỄN THỊ CHÂM
    Bài 5: Bảo vệ của công T3/ Nguyễn Thị Châm: biên soạn; TH Mạc Thị Bưởi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Đạo đức; Bài giảng;

857. NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH
    Bài 23: Nhân số có hai chữ số với số có hai chữ số với một chữ số (Tiết 1) / Nguyễn Thị Tuyết Minh: biên soạn; TH Xuân Phú.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

858. ĐẶNG THỊ THÙY LINH
    toán 2 tập 1: bài 29 ngày giờ phút tiêt 1 / Đặng Thị Thùy Linh: biên soạn; Tiểu học Vân Đình.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

859. PHAN THỊ BÍCH THUẬN
    Viết đoạn văn tả đồ dùng cá nhân/ Phan Thị Bích Thuận: biên soạn; trường tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;

860. ĐÀO TRỌNG HOÀ
    Chủ đề Thiên nhiên tươi đẹp Bài 3/ Đào Trọng Hoà: biên soạn; TH Xuân Phú.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Mĩ Thuật; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |